Lực siết bu lông là gì? Cách tính & tra bảng tra tiêu chuẩn

Lực siết bu lông

Việc đảm bảo độ chính xác của lực siết là yếu tố cực kỳ quan trọng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là sửa chữa ô tô, chế tạo máy móc. Vậy chính xác lực siết bu lông là gì? Cách tra bảng tra lực siết bu lông tiêu chuẩn như thế nào? Cùng Thiết Bị Trường Phát đi sâu vào bài viết hôm nay nhé. 

Lực siết bu lông là gì?

Lực siết bu lông là lực được áp dụng lên bu lông khi siết chặt nó bằng các dụng cụ như cần siết lực. Mục đích của lực siết là đảm bảo bu lông đủ chặt để tạo ra sự liên kết chắc chắn giữa các chi tiết cơ khí mà không gây hỏng hóc hoặc làm mất hiệu quả kết nối.

Súng xiết bu lông
Súng xiết bu lông

Xem thêm: Bật mí quy trình sản xuất ốc vít chuẩn từ A đến Z

Lực siết bu lông có ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và hiệu quả làm việc của bu lông trong các ứng dụng cơ khí. Siết bu lông đúng lực giúp duy trì độ căng của bu lông, đảm bảo các chi tiết không bị lỏng hoặc nứt khi hoạt động.

Bảng thông số lực siết bu lông

Dưới đây là bảng tham khảo lực siết bu lông theo kích thước và cấp độ bền của bu lông (dựa trên tiêu chuẩn thông dụng): 

Bảng kiểm tra lực siết bu lông
Bảng kiểm tra lực siết bu lông

Hướng dẫn tra bảng lực siết bu lông 

Hướng dẫn tra bảng lực siết ốc giúp bạn xác định chính xác mô-men xoắn cần thiết để siết bu lông an toàn và đúng yêu cầu kỹ thuật. Việc tra bảng lực siết rất quan trọng trong các ứng dụng cơ khí, xây dựng, và chế tạo máy.

Xác định các thông số cần thiết

Trước khi tra bảng, bạn cần biết một số thông tin cơ bản về bu lông:

  • Đường kính danh nghĩa của bu lông (M): Ví dụ: M6, M8, M10, M12…
  • Cấp bền của bu lông: Thường ghi trên đầu bu lông, ví dụ: 4.6, 8.8, 10.9, 12.9. Cấp bền càng cao, khả năng chịu lực của bu lông càng lớn.
  • Loại vật liệu: Bu lông thép, inox hoặc các hợp kim đặc biệt.
  • Trạng thái bôi trơn: Bu lông được bôi trơn hay không có thể làm giảm lực ma sát và ảnh hưởng đến lực siết. 

Cách tra bảng lực siết

Bước 1: Xác định cột phù hợp trong bảng: Tra theo đường kính bu lông (M). Ví dụ: Nếu bu lông là M12, bạn cần tìm dòng tương ứng với M12.

Bước 2: Tra theo cấp bền của bu lông: Tìm cấp bền của bu lông, ví dụ: cấp bền 8.8, 10.9, hoặc 12.9. Chọn đúng cột mô-men xoắn (Nm) cho cấp bền tương ứng.

Bước 3: Xem xét trạng thái bề mặt: Nếu bu lông đã bôi trơn, thường cần giảm lực siết khoảng 10-20% so với bảng lực siết chuẩn.

Bước 4: Kiểm tra lại yêu cầu thiết kế: Nếu có tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn cụ thể, bạn cần đối chiếu để đảm bảo giá trị đúng.

Kiểm tra bảng thông số lực siết bu lông
Kiểm tra bảng thông số lực siết bu lông

Tuy nhiên khi kiểm tra bảng siết bu lông, bạn nên lưu ý một số quan trọng: 

  • Không siết quá lực: Siết vượt quá mô-men xoắn quy định có thể gây hỏng ren hoặc đứt bu lông.
  • Không siết thiếu lực: Siết không đủ lực sẽ khiến bu lông bị lỏng trong quá trình vận hành.
  • Tham khảo bảng lực siết chuẩn: Luôn sử dụng bảng tra lực từ nhà sản xuất hoặc tiêu chuẩn quốc tế.

Cách tính lực siết bulong chuẩn NHẤT

Để tính lực siết bu lông, bạn cần biết một số yếu tố quan trọng, bao gồm đường kính bu lông, cấp bền của bu lông, hệ số ma sát và mô-men xoắn cần thiết. 

Công thức tính lực siết bu lông 

Công thức tính lực siết bu lông chủ yếu dùng để tính mô-men xoắn cần thiết khi siết bu lông: T=K⋅F⋅d

Trong đó:

  • T: Mô-men xoắn cần thiết để siết bu lông (N·m).
  • K: Hệ số ma sát, thường có giá trị từ 0.1 đến 0.3 tùy thuộc vào loại bu lông và vật liệu (bu lông không bôi trơn có giá trị K khoảng 0.2, nếu có bôi trơn thì K có thể giảm xuống).
  • F: Lực căng ban đầu (preload force), tức là lực mà bu lông phải chịu khi được siết chặt. Giá trị này phụ thuộc vào độ bền của bu lông và yêu cầu thiết kế.
  • d: Đường kính danh nghĩa của bu lông (mm).
Công thức tính lực siết bulong
Công thức tính lực siết bulong

Các bước tính lực siết bu lông

Bước 1: Xác định đường kính bu lông (d)

Đo đường kính của bu lông (đường kính ngoài của ren). Ví dụ: với bu lông M10, đường kính là 10 mm.

Bước 2: Xác định hệ số ma sát (K)

Hệ số ma sát sẽ phụ thuộc vào việc bu lông có được bôi trơn hay không. Thông thường, giá trị của K dao động từ 0.1 đến 0.3. Nếu bu lông có bôi trơn, hệ số ma sát sẽ thấp hơn.

Bước 3: Tính toán lực căng (F):

Lực căng F thường được tính theo công thức: F= Smax / Kf

Trong đó:

  • Smax là lực tối đa mà bu lông có thể chịu được (tính theo độ bền của vật liệu và cấp bền của bu lông).
  • Kf là hệ số kéo căng phụ thuộc vào chất liệu và cấp bền của bu lông.

Bước 4: Tính toán mô-men xoắn (T):

Sau khi có các giá trị cần thiết (K, F, d), áp dụng vào công thức trên để tính mô-men xoắn cần thiết.

Ví dụ cụ thể

Giả sử bạn có bu lông M10 cấp bền 8.8, không bôi trơn, và bạn biết đường kính của bu lông là 10mm, hệ số ma sát K=0.2

  • Đường kính d = 10 mm
  • Lực căng F có thể tham khảo từ bảng lực siết (ví dụ: 1000 N).
  • Hệ số ma sát K = 0.2.

Áp dụng công thức: T=0.2×1000×10=2000N\cdptpm=2N\cdptpm

Trong trường hợp này, mô-men xoắn cần thiết để siết bu lông M10 là 2 N·m.

Lực siết bu lông mặt máy là gì?
Lực siết bu lông mặt máy là gì?

Xem thêm: Kinh nghiệm &  cách chọn súng vặn ốc phù hợp

Việc tra bảng lực siết bu lông và hiểu cách tính toán chính xác thực sự rất quan trọng trong các ứng dụng cơ khí và xây dựng. Nếu bạn quan tâm đến các sản phẩm hoặc bài viết liên quan, bạn có thể tham khảo thêm tại thietbitruongphat.vn để cập nhật thông tin về thiết bị cơ khí, bu lông, máy móc công nghiệp và nhiều sản phẩm hữu ích khác.

Xem thêm: Súng pin LITHIUM-ION-RB818

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện thoại
0989.188.859
Chat Zalo