Bu lông đai ốc là gì? Tất tần tật về bu lông đai ốc

Bu lông đai ốc

Bu lông đai ốc là một vật dụng chúng ta thường xuyên gặp trong cuộc sống hàng ngày, là chi tiết không thể thiếu để ghép nối các bộ phận lại với nhau một cách chắc chắn. Trong quá trình lắp ráp hoặc sửa chữa, việc sử dụng súng xiết bu lông đúng cách sẽ giúp thao tác nhanh hơn, đồng thời đảm bảo lực siết phù hợp để tăng độ bền mối nối. Bài viết này, Thiết bị Trường Phát sẽ cùng bạn đi tìm hiểu tất tần tật về ốc vít và bu lông một cách chi tiết nhé! 

Bu lông đai ốc là gì?

Bu lông và đai ốc là hai thành phần cơ khí không thể thiếu trong việc kết nối và lắp ráp các bộ phận trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bu lông là một thanh kim loại dài, thường có ren ở phần thân và đầu phẳng hoặc lục giác, được thiết kế để vặn vào đai ốc. Đai ốc, ngược lại, là một khối hình tròn có lỗ ren bên trong, giúp giữ chặt bu lông khi được siết lại. 

Bu lông đai ốc là gì?
Bu lông đai ốc là gì?

Khi kết hợp với nhau, bu lông và đai ốc tạo ra một kết nối chắc chắn, chịu được lực kéo và nén, đảm bảo tính ổn định cho các cấu trúc như trong xây dựng, cơ khí và ô tô. Với tính năng dễ dàng lắp đặt và tháo rời, bộ đôi này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo trì và sửa chữa các thiết bị và công trình.

Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết quy trình xiết bu lông mặt bích đạt chuẩn

Các tiêu chuẩn sản xuất bu lông và đai ốc

Các tiêu chuẩn sản xuất bu lông và đai ốc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của các sản phẩm này. Cùng thiết bị Trường Phát tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN)

  • Mô tả: TCVN là hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật của Việt Nam, quy định các yêu cầu về chất lượng và an toàn cho các sản phẩm, bao gồm bu lông và đai ốc.
  • Nội dung: TCVN quy định kích thước, vật liệu, phương pháp thử nghiệm và yêu cầu về độ bền cho các loại bu lông và đai ốc.
  • Ứng dụng: Sử dụng trong các ngành công nghiệp Việt Nam, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu chất lượng trong nước.
Các tiêu chuẩn của ốc vít và bu lông
Các tiêu chuẩn của ốc vít và bu lông

Tiêu chuẩn DIN

  • Mô tả: DIN là tổ chức tiêu chuẩn hóa của Đức, nổi tiếng với các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe.
  • Nội dung: Tiêu chuẩn DIN quy định chi tiết về kích thước, hình dạng, vật liệu và các yêu cầu kỹ thuật cho bu lông và đai ốc, chẳng hạn như DIN 933 (bu lông lục giác) và DIN 934 (đai ốc lục giác).
  • Ứng dụng: Được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp châu Âu và quốc tế, đảm bảo tính đồng nhất và tương thích giữa các sản phẩm.

Tiêu chuẩn BSW

  • Mô tả: BSW là tiêu chuẩn của Anh, được phát triển bởi Joseph Whitworth vào thế kỷ 19, và chủ yếu sử dụng cho các loại bu lông và đai ốc có ren.
  • Nội dung: Tiêu chuẩn này quy định các kích thước và tỷ lệ ren, giúp đảm bảo tính chính xác trong việc lắp ráp.
  • Ứng dụng: Mặc dù ít phổ biến hơn so với các tiêu chuẩn khác hiện nay, BSW vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng truyền thống và trong các sản phẩm cổ điển.

Tiêu chuẩn GB

  • Mô tả: GB là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Trung Quốc, quy định các yêu cầu kỹ thuật cho nhiều loại sản phẩm, bao gồm bu lông và đai ốc.
  • Nội dung: Tiêu chuẩn GB quy định kích thước, vật liệu, độ bền và các phương pháp thử nghiệm, như GB/T 5782 (bu lông lục giác) và GB/T 5783 (đai ốc lục giác).
  • Ứng dụng: Được áp dụng rộng rãi trong sản xuất và công nghiệp tại Trung Quốc, đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia.
Quy định bu lông và ốc vít
Quy định bu lông và ốc vít

Bảng tra bu lông đai ốc chuẩn

Dưới đây là bảng tra cứu cơ bản cho bu lông và đai ốc, bao gồm kích thước, loại ren và các thông số kỹ thuật phổ biến:

Ghi chú:

Loại Kích thước (mm) Đường kính bu lông (d) Bước ren (P) Chiều dài bu lông (L) Kích thước đai ốc (D) Chiều cao đai ốc (H)
M6 6 6 1 10, 12,16, 20, 25 10 6
M8 8 8 1.25 10, 12,16, 20, 25 13 7
M10 10 10 1.5 10, 12,16, 20, 25, 30 17 8
M12 12 12 1.75 10, 12,16, 20, 25, 30 19 10
M16 16 16 2 20, 25,30, 35, 40 24 12
M20 20 20 2.5 25, 30,35, 40, 50 30 15
M24 24 24 3 30, 35,40, 50, 60 36 18
M30 30 30 3.5 35, 40,50, 60, 70 46 22
  • Các kích thước chiều dài bu lông (L) có thể khác nhau tùy theo yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng.
  • Kích thước đai ốc (D) và chiều cao đai ốc (H) cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào loại và tiêu chuẩn cụ thể.
  • Bảng này chỉ là một ví dụ cơ bản. Trong thực tế, có nhiều loại bu lông và đai ốc khác nhau với kích thước và tiêu chuẩn riêng.

Xem thêm: Súng xiết bu lông bằng khí nén1″ Firebird FB-8000L

Giải thích các thông số của ốc vít và bu lông

Việc hiểu rõ các thông số của ốc vít và bu lông là điều cần thiết để đảm bảo sự phù hợp và hiệu quả trong các ứng dụng lắp ráp. Những thông số này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng chịu tải mà còn quyết định đến độ bền và tính ổn định của các kết cấu. Bạn hãy cùng chúng mình tìm hiểu ngay nhé!

1. Đường kính (d)

Đường kính là kích thước của thân bu lông hoặc ốc vít, thường được ghi bằng mm (milimét). Yếu tố này quyết định khả năng chịu lực kéo và nén của bu lông. 

Đường kính lớn hơn sẽ tăng sức mạnh và khả năng giữ chặt, nhưng cũng có thể làm tăng trọng lượng và chi phí. Khi lựa chọn đường kính, cần xem xét tải trọng mà bu lông sẽ phải chịu, cũng như loại vật liệu mà nó sẽ kết nối.

Giải thích các thông số bu lông và đai ốc
Giải thích các thông số bu lông và đai ốc

2. Bước ren (P)

Bước ren là khoảng cách giữa hai đỉnh ren liên tiếp trên thân bu lông hoặc ốc vít. Yếu tố này ảnh hưởng đến khả năng siết chặt của mối nối. 

Bước ren nhỏ giúp tăng độ chính xác và khả năng giữ chặt, trong khi bước ren lớn thường cho phép siết chặt nhanh chóng hơn. Việc chọn bước ren phù hợp cần cân nhắc đến ứng dụng cụ thể và yêu cầu về độ bền.

3. Chiều dài (L)

Chiều dài của bu lông hoặc ốc vít là khoảng cách từ đầu đến cuối của thân. Chiều dài này cần được chọn phù hợp với độ dày của các bộ phận cần kết nối. 

Nếu chiều dài không đủ, bu lông sẽ không thể được vặn chặt; nếu quá dài, có thể gây lãng phí vật liệu và làm giảm tính thẩm mỹ. Khi xác định chiều dài, cần xem xét cả chiều dày vật liệu và các yếu tố như lớp sơn, đệm hoặc các bộ phận khác.

4. Loại ren

Loại ren có thể là ren mét (M), ren ống (G) hoặc ren tự khoan. Mỗi loại ren có cấu trúc và ứng dụng riêng, ảnh hưởng đến khả năng kết nối và độ bền. 

Ren mét thường được sử dụng trong hầu hết các ứng dụng cơ khí, trong khi ren ống thường dùng trong các hệ thống dẫn nước hoặc khí. Lựa chọn loại ren phù hợp cần dựa trên tính chất của vật liệu và yêu cầu cụ thể của ứng dụng.

Các loại ren đai ốc và bu lông
Các loại ren đai ốc và bu lông

5. Hình dạng đầu bu lông

Hình dạng của đầu bu lông có thể là lục giác, tròn, phẳng hoặc các kiểu dáng khác. Hình dạng này ảnh hưởng đến cách thức lắp đặt và tháo rời. 

Đầu lục giác thường sử dụng cờ lê, trong khi đầu phẳng có thể thích hợp cho những nơi không có không gian để sử dụng cờ lê. Việc chọn hình dạng đầu bu lông cần dựa trên điều kiện lắp đặt và phương pháp siết chặt.

6. Chất liệu

Chất liệu của bu lông và ốc vít thường là thép, inox, hợp kim nhôm hoặc đồng. Chất liệu này quyết định độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính chất cơ học của sản phẩm. 

Thép có độ bền cao nhưng dễ bị gỉ, trong khi inox chống ăn mòn tốt nhưng có thể có độ bền thấp hơn. Cần cân nhắc môi trường sử dụng (ẩm ướt, hóa chất, nhiệt độ cao) để chọn chất liệu phù hợp với ứng dụng.

7. Cường độ

Cường độ của bu lông và ốc vít được xác định qua các tiêu chuẩn như 4.6, 8.8, 10.9, 12.9, trong đó số đầu tiên chỉ độ bền kéo và số thứ hai chỉ độ bền chảy.

Cường độ cao hơn thường đi kèm với chất liệu tốt hơn và khả năng chịu tải lớn hơn. Khi lựa chọn bu lông, cần xem xét tải trọng và ứng dụng cụ thể; trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, nên chọn các loại bu lông có cường độ cao.

8. Đai ốc

Đai ốc thường có kích thước và loại tương ứng với bu lông, được mô tả bằng đường kính và bước ren. Đai ốc giữ chặt bu lông, đảm bảo kết nối an toàn. 

Việc chọn đai ốc đúng kích thước là rất quan trọng, vì đai ốc không đúng kích thước sẽ không thể lắp đặt chính xác và có thể dẫn đến sự cố trong quá trình sử dụng. Đai ốc cũng cần có chất liệu và cường độ phù hợp với bu lông.

9. Độ sâu lỗ ren

Độ sâu của lỗ ren trên đai ốc hoặc vật liệu mà bu lông sẽ được vặn vào cũng cần được xem xét. Độ sâu này cần đủ để đảm bảo bu lông được vặn chặt và an toàn.

Nếu độ sâu không đủ, bu lông có thể bị lỏng hoặc gãy, gây ra sự cố trong quá trình sử dụng. Việc xác định độ sâu lỗ ren phù hợp sẽ giúp cải thiện độ bền và an toàn của mối ghép.

Xem thêm: Lực siết bu lông là gì? Cách tính & tra bảng tra tiêu chuẩn

Trên đây, thiết bị Trường Phát đã cùng bạn đi tìm hiểu tất tần tật về các thông tin về bu lông đai ốc dựa trên kinh nghiệm thực tế của chúng tôi về dòng sản phẩm này. Hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích với bạn, giúp bạn chọn được loại sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình nhé!  

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Gọi điện thoại
0989.188.859
Chat Zalo